Nghĩa tiếng Việt của từ imprint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈprɪnt/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈprɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dấu lõm, dấu ấn
Contoh: The book bears the imprint of the publisher. (Cuốn sách mang dấu ấn của nhà xuất bản.) - động từ (v.):để lại dấu vân tay, in lên
Contoh: The experience imprinted itself on her memory. (Trải nghiệm đã để lại dấu ấn trong ký ức của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imprimere' nghĩa là 'in + premere' (ấn vào), từ 'in-' là 'vào' và 'premere' là 'ấn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc để lại dấu ấn trên đất mềm hoặc in ấn trên giấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mark, stamp
- động từ: engrave, brand
Từ trái nghĩa:
- động từ: erase, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leave an imprint (để lại dấu ấn)
- imprint on the mind (để lại ấn tượng trong tâm trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's logo is an important imprint on all products. (Logo của công ty là một dấu ấn quan trọng trên tất cả các sản phẩm.)
- động từ: The event was so shocking that it imprinted on everyone's memory. (Sự kiện đã quá gây sốc đến mức nó để lại ấn tượng trong ký ức của mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist who wanted to imprint his unique style on the world. He worked day and night, creating beautiful paintings that left a lasting imprint on the hearts of those who saw them. His art was so powerful that it changed the way people viewed the world, and his name became synonymous with creativity and innovation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ muốn để lại dấu ấn độc đáo của mình trên thế giới. Anh làm việc cả ngày lẫn đêm, tạo ra những bức tranh đẹp đẽ để lại dấu ấn lâu dài trong lòng những người nhìn thấy chúng. Nghệ thuật của anh ấy mạnh mẽ đến mức nó thay đổi cách mọi người nhìn nhận thế giới, và tên của anh ấy trở thành đồng nghĩa với sự sáng tạo và đổi mới.