Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imprisonment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈprɪz.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈprɪz.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giam cầm, ách tù tội
        Contoh: The criminal was sentenced to ten years of imprisonment. (Tên tội phạm bị kết án 10 năm tù.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imprisionare', từ 'im-' (trái ngược) và 'prisionare' (giam giữ), kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bị giam giữ trong một phòng tối, cửa kín, đó là 'imprisonment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: incarceration, confinement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • life imprisonment (ách tù chung thân)
  • imprisonment without trial (ách tù không phiên tòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The journalist was facing imprisonment for exposing the truth. (Phóng viên đang phải đối mặt với ách tù vì tiết lộ sự thật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who was wrongfully accused and faced imprisonment. Despite the darkness of his cell, he never lost hope and eventually proved his innocence. (Một lần, có một người bị sai lầm buộc tội và phải đối mặt với ách tù. Mặc dù bóng tối của phòng giam, anh ta không bao giờ mất hy vọng và cuối cùng chứng tỏ được sự vô tội của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người bị sai lầm buộc tội và phải đối mặt với ách tù. Mặc dù bóng tối của phòng giam, anh ta không bao giờ mất hy vọng và cuối cùng chứng tỏ được sự vô tội của mình.