Nghĩa tiếng Việt của từ improbable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈprɑː.bə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈprɒb.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể có, không thể xảy ra
Contoh: It is improbable that he will arrive on time. (Tới lúc đó, có khả năng không thể anh ta sẽ đến đúng giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'improbabilis', từ 'im-' (phủ định) và 'probabilis' (có thể chấp nhận được), từ 'probare' (chứng minh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống không thể xảy ra, như một con voi bay, điều này sẽ giúp bạn nhớ đến từ 'improbable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unlikely, doubtful, implausible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: probable, likely, possible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- improbable outcome (kết quả không thể xảy ra)
- improbable scenario (tình huống không thể xảy ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: An improbable event occurred. (Một sự kiện không thể xảy ra đã xảy ra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an improbable world, animals could talk and fly. One day, an elephant named Ellie decided to fly to the moon. Everyone laughed because it was so improbable. But Ellie believed in herself and, with a magical feather, she flew to the moon, proving that even the most improbable dreams can come true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới không thể xảy ra, động vật có thể nói và bay. Một ngày nọ, một con voi tên Ellie quyết định bay lên mặt trăng. Mọi người đều cười vì điều đó quá không thể xảy ra. Nhưng Ellie tin vào bản thân và, với một cái lông ma thuật, cô ấy bay lên mặt trăng, chứng tỏ rằng ngay cả những giấc mơ không thể xảy ra cũng có thể thành hiện thực.