Nghĩa tiếng Việt của từ improper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈprɑːpər/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈprɒpər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thích hợp, không đúng mực
Contoh: Wearing shorts to a formal event is improper. (Mặc quần short đến một sự kiện trang trọng là không thích hợp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'improperus', từ 'im-' (không) và 'proprius' (thích hợp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn mặc một bộ đồ không thích hợp cho một sự kiện trang trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không thích hợp: inappropriate, unsuitable, indecent
Từ trái nghĩa:
- thích hợp: proper, appropriate, suitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- improper behavior (hành vi không thích hợp)
- improper use (sử dụng không đúng cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Wearing a swimsuit to a business meeting is improper. (Mặc đồ bơi đến một cuộc họp kinh doanh là không thích hợp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always dressed improperly for events. One day, he attended a royal ball in shorts and a t-shirt, which was highly improper. The king was not pleased and asked him to leave. The man learned his lesson and never dressed improperly again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn ăn mặc không thích hợp cho các sự kiện. Một ngày, ông ta tham dự một buổi tiệc cung đình mặc quần short và áo phông, điều đó rất không thích hợp. Vị vua không vui mặt và yêu cầu ông ta rời đi. Người đàn ông học được bài học và không bao giờ ăn mặc không thích hợp nữa.