Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impropriety, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪm.prəˈpraɪ.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪm.prəˈpraɪ.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không đúng mực, sự không thích hợp
        Contoh: His behavior at the party was an impropriety. (Tinh thần của anh ta tại buổi tiệc là một sự không đúng mực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'improprietas', từ 'improprius' nghĩa là 'không thích hợp', bao gồm tiền tố 'im-' (không) và 'proprius' (thích hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà hành động của ai đó không đúng lúc hoặc không đúng chỗ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: indiscretion, misconduct

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: propriety, decorum

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of impropriety (hành động không đúng mực)
  • gross impropriety (sự không đúng mực lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The impropriety of his actions was clear to everyone. (Sự không đúng mực trong hành động của anh ta rõ ràng với mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, at a formal dinner, John committed an impropriety by wearing casual clothes. Everyone was shocked by his lack of decorum. (Một lần, tại một bữa tiệc trang trọng, John phạm phải một sự không đúng mực bằng cách mặc đồ vui tươi. Mọi người đều bị sốc bởi sự thiếu tới trọng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, tại một bữa tiệc trang trọng, John phạm phải một sự không đúng mực bằng cách mặc đồ vui tươi. Mọi người đều bị sốc bởi sự thiếu tới trọng.