Nghĩa tiếng Việt của từ improve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpruːv/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpruːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cải thiện, nâng cao
Contoh: She is trying to improve her English. (Dia sedang berusaha untuk meningkatkan bahasa Inggrisnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'improvus', gồm 'in-' (không) và 'probus' (tốt), sau đó bị thay đổi thành 'improve' qua tiếng Pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang chơi một trò chơi và cố gắng để đạt được điểm cao hơn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'improve'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: enhance, better, upgrade
Từ trái nghĩa:
- động từ: worsen, degrade, deteriorate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- improve on (cải thiện)
- greatly improve (cải thiện rất nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Regular exercise can improve your health. (Latihan rutin dapat meningkatkan kesehatan Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who wanted to improve his grades. He studied hard every day and eventually his efforts paid off. His grades improved significantly, and he was very happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh muốn cải thiện điểm số của mình. Anh ta học tập chăm chỉ mỗi ngày và cuối cùng nỗ lực của anh ta đã có kết quả. Điểm số của anh ta đã được cải thiện đáng kể, và anh ta rất vui.