Nghĩa tiếng Việt của từ improvement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpruːvmənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpruːvmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cải thiện, sự tiến bộ
Contoh: There has been a significant improvement in his health. (Telah ada peningkatan yang signifikan dalam kesehatannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'improve', kết hợp với hậu tố '-ment' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự tiến bộ trong công việc hoặc sức khỏe, nơi bạn cảm thấy hài lòng với sự cải thiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advancement, enhancement, progress
Từ trái nghĩa:
- danh từ: decline, deterioration, worsening
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an improvement (thực hiện sự cải thiện)
- significant improvement (sự cải thiện đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new system has led to a noticeable improvement in efficiency. (Sistem baru telah mengarah pada peningkatan efisiensi yang nyata.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a small town that faced many challenges. Over time, through hard work and dedication, the town saw significant improvements in infrastructure, education, and healthcare. The word 'improvement' became a symbol of hope and progress for the townspeople.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một thời, có một ngôi làng nhỏ phải đối mặt với nhiều thách thức. Theo thời gian, nhờ công sức và cam kết làm việc chăm chỉ, làng đã thấy sự cải thiện đáng kể về cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế. Từ 'improvement' đã trở thành biểu tượng của hy vọng và tiến bộ đối với người dân làng.