Nghĩa tiếng Việt của từ improvise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.prə.vaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.prə.vaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm một việc gì đó mà không có sự chuẩn bị trước, tự sáng tác trên địa hình
Contoh: When the guitarist didn't show up, he had to improvise. (Khi nhạc cụ không xuất hiện, anh ta phải tự sáng tác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'improvisus', có nghĩa là 'không đoán trước', từ 'in-' (không) và 'provisus' (đã chuẩn bị), từ 'providēre' (để chuẩn bị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn kịch, khi diễn viên phải tự sáng tác lời thoại khi cốt truyện bị thay đổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ad-lib, extemporize, wing it
Từ trái nghĩa:
- động từ: plan, prepare
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- improvise a solution (tự sáng tác một giải pháp)
- improvise a meal (tự sáng tác một bữa ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She improvised a song on the piano. (Cô ấy tự sáng tác một bài hát trên đàn piano.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef had to improvise a meal when the kitchen ran out of ingredients. He used what he had and created a delicious dish that became famous. (Một lần, một đầu bếp phải tự sáng tác một bữa ăn khi nhà bếp hết nguyên liệu. Anh ta sử dụng những gì anh ta có và tạo ra một món ăn ngon đã trở nên nổi tiếng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp phải tự sáng tác một bữa ăn khi nhà bếp hết nguyên liệu. Anh ta sử dụng những gì anh ta có và tạo ra một món ăn ngon đã trở nên nổi tiếng.