Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imprudent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈprudnt/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpruːdnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thiếu tỉnh thần, thiếu tính toán, thiếu tôn trọng
        Contoh: His imprudent behavior caused a lot of trouble. (Perilaku impruden dia menyebabkan banyak masalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imprudentem', từ 'im-' (phủ định) và 'prudentem' (thận trọng), có nguồn gốc từ 'prudens'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mạo hiểm, không cân nhắc hậu quả khi hành động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unwise, reckless, thoughtless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: prudent, wise, cautious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • imprudent decision (quyết định thiếu tỉnh táo)
  • imprudent behavior (hành vi thiếu tỉnh thần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It was imprudent of him to invest all his money in one stock. (Itu impruden baginya untuk menginvestasikan semua uangnya dalam satu saham.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an imprudent young man who made hasty decisions without considering the consequences. One day, he decided to spend all his savings on a risky investment, believing he would become rich overnight. Unfortunately, his imprudent choice led to a significant loss, teaching him a valuable lesson about the importance of prudence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên thiếu tỉnh thần, luôn ra quyết định vội vã mà không suy nghĩ đến hậu quả. Một ngày nọ, anh ta quyết định tiêu hết tiền tiết kiệm của mình vào một khoản đầu tư rủi ro, tin rằng sẽ trở nên giàu có qua đêm. Thật không may, sự lựa chọn thiếu tỉnh táo của anh ta dẫn đến một khoản lỗ lớn, dạy cho anh ta bài học quý giá về tầm quan trọng của sự thận trọng.