Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impugn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpjuːn/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpjuːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chỉ trích, phản bác, phủ nhận
        Contoh: He often impugns my ideas without giving any reasons. (Anh ta thường chỉ trích ý tưởng của tôi mà không đưa ra lý do nào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impugnare', từ 'in-' (trái ngược) và 'pugnare' (đánh), có nghĩa là 'chống lại bằng lời lẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh luận mà bạn phải chống chọi lại quan điểm của đối phương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chỉ trích, phản bác, phủ nhận

Từ trái nghĩa:

  • ủng hộ, chấp nhận

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impugn someone's integrity (chỉ trích sự trung thực của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The critic impugned the author's motives. (Nhà phê bình chỉ trích động cơ của tác giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to share his knowledge with others. However, a young skeptic often impugned his teachings, questioning every detail. Despite the challenges, the old man patiently explained his views, hoping to enlighten the young man's mind.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan yêu thích chia sẻ kiến thức của mình với người khác. Tuy nhiên, một chàng thanh niên hoài nghi thường xuyên phản bác những gì ông già dạy, đặt câu hỏi cho mọi chi tiết. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, ông già vẫn kiên trì giải thích quan điểm của mình, hy vọng sẽ làm sáng tỏ tâm trí của chàng thanh niên.