Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impulse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.pʌls/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.pʌls/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xung lực, động lực tức thời
        Contoh: He bought the car on impulse. (Dia membeli mobil itu semata-mata karena dorongan sesaat.)
  • động từ (v.):kích động, kích thích
        Contoh: The news impulses him to act. (Berita itu kích thích dia hành động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impulsus', động từ 'impellere' nghĩa là 'đẩy vào', bao gồm 'in-' và 'pellere' nghĩa là 'đẩy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống khi bạn mua một món đồ mà không có kế hoạch trước, đó là do 'impulse'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: urge, drive, motivation
  • động từ: stimulate, provoke, incite

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: restraint, inhibition
  • động từ: suppress, restrain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act on impulse (hành động theo cảm hứng)
  • impulse buy (mua đồ theo cảm hứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She felt an impulse to laugh. (Dia merasa ada dorongan untuk tertawa.)
  • động từ: The situation impulses a quick response. (Situasi itu kích thích suatu tanggapan cepat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always acted on impulse. One day, he saw a beautiful painting and impulsively bought it, even though he had no space for it at home. The painting, however, turned out to be a masterpiece, and it changed his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn hành động theo cảm hứng. Một ngày, anh ta thấy một bức tranh đẹp và vội vã mua nó, mặc dù anh ta không có chỗ để trưng bày nó ở nhà. Tuy nhiên, bức tranh đó lại là một kiệt tác, và nó thay đổi cuộc đời anh ta.