Nghĩa tiếng Việt của từ impulsive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpʌlsɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpʌlsɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):theo bản năng, không suy nghĩ trước
Contoh: He has an impulsive nature. (Dia memiliki sifat impulsif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impulsus', từ 'impellere' nghĩa là 'đẩy vào', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mua hàng mà không suy nghĩ trước, hoặc một hành động không cân nhắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: spontaneous, rash, hasty
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thoughtful, deliberate, cautious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- impulsive behavior (hành vi theo bản năng)
- impulsive purchase (một lần mua sắm không cân nhắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her impulsive decision led to many problems. (Keputusan impulsifnya menyebabkan banyak masalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an impulsive young man who always acted without thinking. One day, he saw a beautiful car and bought it instantly, only to realize later that he couldn't afford the payments. This taught him to be more thoughtful in his decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên theo bản năng luôn hành động mà không suy nghĩ. Một ngày, anh ta thấy một chiếc xe hơi đẹp và mua nó ngay lập tức, chỉ nhận ra sau đó là anh ta không đủ khả năng chi trả. Điều này dạy cho anh ta cần phải suy nghĩ kỹ hơn trong các quyết định của mình.