Nghĩa tiếng Việt của từ impunity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpjuːnəti/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpjuːnɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự miễn trừ trách nhiệm hay không bị trừng phạt
Contoh: He acted with impunity, knowing he was protected by his powerful friends. (Dia hành động với sự miễn trừ trách nhiệm, biết rằng mình được bảo vệ bởi những người bạn quyền lực của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impunitatem', từ 'impunis' nghĩa là 'không bị trừng phạt', từ 'in-' (không) và 'poena' (hình phạt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm được bảo vệ bởi luật pháp, hành động của họ không bị trừng phạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exemption, immunity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: punishment, penalty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act with impunity (hành động mà không lo bị trừng phạt)
- enjoy impunity (được miễn trừ trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The corrupt officials acted with impunity. (Những quan chức tham nhũng hành động với sự miễn trừ trách nhiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a city where crime ruled with impunity, a brave detective vowed to bring justice. He tracked down the corrupt officials who enjoyed immunity from punishment, ensuring they faced the consequences of their actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một thành phố mà tội ác cai trị với sự miễn trừ trách nhiệm, một thám tử dũng cảm hứa sẽ đem lại công lý. Anh ta theo dõi những quan chức tham nhũng được miễn trừ trách nhiệm, đảm bảo họ phải đối mặt với hậu quả của hành vi của họ.