Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ in, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):trong, ở trong
        Contoh: The book is in the bag. (Buku ada di dalam tas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in', có nghĩa là 'trong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái túi, nơi bạn đặt những thứ bên trong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: inside, within

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: out, outside

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in time (đúng lúc)
  • in detail (chi tiết)
  • in common (chung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: She lives in Hanoi. (Dia tinggal di Hà Nội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small cat that loved to explore the world. One day, it found a big bag and decided to go 'in' to see what's inside. It discovered many interesting things and had a great adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo nhỏ rất thích khám phá thế giới. Một ngày nọ, nó tìm thấy một cái túi lớn và quyết định đi 'trong' để xem có gì bên trong. Nó khám phá ra nhiều thứ thú vị và có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.