Nghĩa tiếng Việt của từ inaccessible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ækˈses.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ækˈses.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tiếp cận được, không thể truy cập được
Contoh: The island is inaccessible except by boat. (Đảo không thể tiếp cận được trừ khi bằng thuyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inaccessibilis', từ 'in-' (không) + 'accessibilis' (có thể truy cập), từ 'accessus' (sự tiếp cận).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một địa điểm xa xôi, khó có thể đến được như một ngọn núi cao vô cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unreachable, unapproachable, unattainable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: accessible, reachable, approachable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inaccessible to the public (không thể truy cập được bởi công chúng)
- inaccessible area (khu vực khó tiếp cận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The files are inaccessible without the correct password. (Các tệp tin không thể truy cập được nếu không có mật khẩu chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hidden valley that was inaccessible to everyone. It was surrounded by tall mountains and dense forests, making it impossible to reach without special equipment. One day, a brave explorer decided to find a way to access this mysterious place. After many trials and errors, he finally found a secret path that led him to the valley, revealing its breathtaking beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thung lũng bí mật không thể tiếp cận được bởi bất kỳ ai. Nó bị bao quanh bởi những ngọn núi cao và rừng rậm dày, làm cho việc tiếp cận nó trở nên không thể thực hiện được mà không có thiết bị đặc biệt. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định tìm cách truy cập vào nơi bí ẩn này. Sau nhiều lần thử và sai, ông cuối cùng đã tìm thấy một con đường bí mật dẫn ông đến thung lũng, tiết lộ vẻ đẹp đầy mê say của nó.