Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inaccurate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈækjərət/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈækjʊrət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không chính xác, sai lệch
        Contoh: The information you provided is inaccurate. (Informasi yang Anda berikan tidak akurat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'accurate' (chính xác), từ 'accūrātus', là sự cố ý của 'accūrāre' (để chú ý đến), từ 'ad-' (đến) + 'cūrāre' (chăm sóc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bản đồ không chính xác khiến bạn lạc lối trong cuộc hành trình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không chính xác: incorrect, imprecise, faulty

Từ trái nghĩa:

  • chính xác: accurate, precise, correct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inaccurate information (thông tin không chính xác)
  • inaccurate report (báo cáo không chính xác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The data was inaccurate and led to wrong conclusions. (Data yang tidak akurat mengarah pada kesimpulan yang salah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a map that was inaccurate. It led many travelers astray, causing them to lose their way. One day, a wise traveler realized the map's inaccuracies and corrected it, helping everyone find their true path.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bản đồ không chính xác. Nó đã dẫn lối cho nhiều người du khách lạc lối, khiến họ mất đường. Một ngày nọ, một người du khách khôn ngoan nhận ra sự không chính xác của bản đồ và sửa chữa nó, giúp mọi người tìm được con đường thật sự của mình.