Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inaction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnæk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnæk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không hành động, sự bất lực
        Contoh: The inaction of the authorities led to chaos. (Sự không hành động của cơ quan chức năng dẫn đến hỗn loạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'action' (hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn mong đợi ai đó hành động nhưng họ không làm gì cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: passivity, inactivity, inertia

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: action, activity, initiative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • paralysis by inaction (tê liệt do không hành động)
  • inaction leads to failure (không hành động dẫn đến thất bại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His inaction during the crisis was criticized. (Sự không hành động của anh ta trong cuộc khủng hoảng bị chỉ trích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town where everyone believed in inaction. They thought that doing nothing was the best way to avoid mistakes. However, when a fire broke out, their inaction led to the loss of many homes. It was then they realized the importance of taking action.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người tin vào sự không hành động. Họ nghĩ rằng không làm gì là cách tốt nhất để tránh sai lầm. Tuy nhiên, khi một đám cháy xảy ra, sự không hành động của họ đã dẫn đến việc mất đi nhiều ngôi nhà. Đó là lúc họ nhận ra tầm quan trọng của việc hành động.