Nghĩa tiếng Việt của từ inactivate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnæk.tɪ.veɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnæk.tɪ.veɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm bất hoạt, làm mất hoạt tính
Contoh: The drug can inactivate the virus. (Thuốc có thể làm bất hoạt vi-rút.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (phủ định) + 'activate' (kích hoạt), có nghĩa là 'không kích hoạt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngừng hoạt động của một cỗ máy hoặc làm cho một vi khuẩn không còn hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deactivate, disable, turn off
Từ trái nghĩa:
- động từ: activate, enable, turn on
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inactivate an account (vô hiệu hóa một tài khoản)
- inactivate a process (ngừng một quá trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The security system will inactivate after 30 minutes of inactivity. (Hệ thống bảo mật sẽ bị vô hiệu hóa sau 30 phút không hoạt động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who discovered a way to inactivate harmful bacteria. This allowed people to enjoy food without worrying about getting sick. The scientist's method was so effective that it was used all around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra cách để làm bất hoạt vi khuẩn có hại. Điều này cho phép mọi người thưởng thức thức ăn mà không phải lo lắng về việc bị ốm. Phương pháp của nhà khoa học đó có hiệu quả đến nỗi được sử dụng trên toàn thế giới.