Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inactive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈæk.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈæk.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không hoạt động, ít hoạt động
        Contoh: The old machine is inactive now. (Máy móc cũ hiện đang không hoạt động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'activus' (hoạt động), từ 'agere' (làm, hoạt động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hay một thứ gì đó đang nằm im, không hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: idle, dormant, passive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: active, busy, engaged

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inactive account (tài khoản không hoạt động)
  • inactive status (trạng thái không hoạt động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many cells become inactive over time. (Nhiều tế bào trở nên không hoạt động theo thời gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inactive volcano that everyone thought would never erupt. One day, it surprised everyone by becoming active again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn núi lửa không hoạt động mà mọi người nghĩ rằng sẽ không bao giờ phun trào. Một ngày nọ, nó làm mọi người ngạc nhiên khi hoạt động trở lại.