Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inactivity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ækˈtɪv.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ækˈtɪv.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc không hoạt động hoặc không thực hiện bất kỳ công việc nào
        Contoh: The inactivity of the market led to a decrease in sales. (Sự không hoạt động của thị trường dẫn đến giảm doanh số.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'activity' (hoạt động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày bạn chỉ ngồi nhà không làm gì cả, đó là 'inactivity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: idleness, dormancy, inertia

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: activity, action, movement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • period of inactivity (thời kỳ không hoạt động)
  • reduce inactivity (giảm sự không hoạt động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The doctor advised against prolonged periods of inactivity. (Bác sĩ khuyên không nên kéo dài thời gian không hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of constant activity, there was a day of complete inactivity. The people, usually bustling with energy, decided to take a break and enjoy the peace. This day of inactivity allowed them to recharge and appreciate the calm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất luôn tràn đầy hoạt động, có một ngày hoàn toàn không hoạt động. Những người dân, thường xuyên năng động, quyết định nghỉ ngơi và thưởng thức sự yên bình. Ngày không hoạt động này cho phép họ nạp đầy năng lượng và trân trọng sự yên tĩnh.