Nghĩa tiếng Việt của từ inadequacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.əˈdɛk.wə.si/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.əˈdɛk.wə.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không đủ, sự không đáp ứng được
Contoh: He felt a sense of inadequacy in his job. (Dia merasakan rasa tidak cukup dalam pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'adequatus' (đủ), từ 'ad' (đến) + 'aequus' (cân bằng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy không đủ hoặc không đáp ứng được mong đợi của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: insufficiency, deficiency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adequacy, sufficiency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sense of inadequacy (cảm giác không đủ)
- inadequacy in performance (không đủ trong thể hiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The inadequacy of the system was apparent. (Ketidakcukupan sistem itu jelas terlihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always felt a sense of inadequacy in his work. He tried hard to improve, but the feeling persisted. One day, he met a wise old man who taught him the importance of self-acceptance. With this new understanding, he began to see his own worth and the inadequacy faded away.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên luôn cảm thấy mình không đủ trong công việc. Anh ta cố gắng cải thiện, nhưng cảm giác đó vẫn không mất đi. Một ngày, anh ta gặp một ông già khôn ngoan, người đã dạy anh về tầm quan trọng của sự chấp nhận bản thân. Với sự hiểu biết mới này, anh bắt đầu nhìn thấy giá trị của chính mình và sự không đủ đã mất đi.