Nghĩa tiếng Việt của từ inadequate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ˈæd.ɪ.kwət/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ˈæd.ɪ.kwət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đủ, không đáp ứng được yêu cầu
Contoh: The supply of food was inadequate for the number of people. (Sự cung cấp thực phẩm là không đủ cho số lượng người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inadequatus', kết hợp từ 'in-' (không) và 'adequatus' (đủ), từ 'adequare' (đủ để đáp ứng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần một cái bánh nhưng chỉ có một miếng rất nhỏ, không đủ để chia sẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: insufficient, lacking, deficient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: adequate, sufficient, enough
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inadequate resources (nguồn lực không đủ)
- inadequate preparation (chuẩn bị không đủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The facilities were inadequate for such a large crowd. (Các cơ sở hạ tầng là không đủ cho một đám đông lớn như vậy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village with inadequate resources to support its growing population. The villagers had to work together to find solutions and improve their living conditions. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với nguồn lực không đủ để hỗ trợ dân số đang tăng lên. Những người dân làng phải cùng nhau tìm kiếm giải pháp và cải thiện điều kiện sống của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ với nguồn lực không đủ để hỗ trợ dân số đang tăng lên. Những người dân làng phải cùng nhau tìm kiếm giải pháp và cải thiện điều kiện sống của họ.