Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inadequately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ˈæd.ɪ.kwət.li/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ˈæd.ɪ.kwət.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không đủ, không đáp ứng được
        Contoh: The task was inadequately prepared. (Tugas itu disiapkan tidak memadai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'adequatus' (đủ), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy mình không được chuẩn bị đầy đủ cho một sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: insufficiently, poorly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: adequately, sufficiently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inadequately equipped (không được trang bị đầy đủ)
  • inadequately prepared (không chuẩn bị đầy đủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The funds were allocated inadequately. (Dana dialokasikan secara tidak memadai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a team that was inadequately prepared for a competition. Despite their efforts, they realized they lacked the necessary tools and knowledge to succeed. This experience taught them the importance of adequate preparation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đội bóng không chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc thi. Mặc dù cố gắng, họ nhận ra rằng họ thiếu những công cụ và kiến thức cần thiết để thành công. Kinh nghiệm này đã dạy họ tầm quan trọng của việc chuẩn bị đầy đủ.