Nghĩa tiếng Việt của từ inadvertent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ədˈvɜrt.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ədˈvɜːt.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô ý, vô tình, không cố ý
Contoh: His inadvertent mistake cost the company a lot of money. (Kesalahan tak sengaja dia membuat perusahaan kehilangan banyak uang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'advertent' (chú ý), từ 'advertere' (hướng đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không cố ý làm gì, nhưng hành động của bạn vẫn có tác động đáng kể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unintentional, accidental, unintended
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intentional, deliberate, purposeful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inadvertent mistake (sai lầm vô tình)
- inadvertent act (hành động vô ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The damage was caused by an inadvertent error. (Kerusakan disebabkan oleh kesalahan tak sengaja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a chef who accidentally added salt instead of sugar in a dessert due to an inadvertent mistake. The customers were surprised by the unusual taste, but some found it unexpectedly delightful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một đầu bếp vô tình cho muối thay vì đường vào món tráng miệng, gây ra một sai lầm vô ý. Khách hàng ngạc nhiên với vị khác thường này, nhưng một số lại thấy nó thật là thú vị.