Nghĩa tiếng Việt của từ inadvertently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ədˈvɜrt.ənt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ədˈvɜːt.ənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không cố ý, vô tình
Contoh: She inadvertently revealed the secret. (Dia secara tidak sengaja mengungkapkan rahasia itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'advertēre' (chú ý), kết hợp với hậu tố '-ently'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không cố ý làm điều gì đó, như vô tình làm rơi đồ vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: accidentally, unintentionally, by mistake
Từ trái nghĩa:
- phó từ: deliberately, intentionally, on purpose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inadvertently do something (làm gì đó vô tình)
- inadvertently reveal (vô tình tiết lộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He inadvertently deleted the files. (Dia secara tidak sengaja menghapus file-file itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clumsy wizard who inadvertently turned his cat into a teapot. The villagers laughed, but the wizard learned to be more careful with his spells. (Dĩ nhiên, cuối cùng ông ta cũng biến chú mèo trở lại thành mèo bình thường.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy vụng về vô tình biến con mèo của mình thành một cái bình trà. Những người dân làng cười, nhưng phù thủy học được phải cẩn thận hơn với những lời nguyền của mình. (Dĩ nhiên, cuối cùng ông ta cũng biến chú mèo trở lại thành mèo bình thường.)