Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inalienable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.eɪl.jən.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.eɪl.jən.ə.bl̩/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể tách rời, không thể chuyển nhượng
        Contoh: The rights to freedom are inalienable. (Hak-hak untuk kebebasan adalah inalienable.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'alienus' (ngoại lai) + hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quyền con người, những điều mà không ai có thể lấy đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unalienable, nontransferable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: alienable, transferable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inalienable rights (quyền không thể chuyển nhượng)
  • inalienable property (tài sản không thể chuyển nhượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The concept of inalienable rights is fundamental to democracy. (Khái niệm về quyền không thể chuyển nhượng là cơ bản cho nền dân chủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything could be traded, the inalienable rights of individuals stood as a beacon of hope. These rights, such as freedom and equality, were considered inalienable, meaning they could not be taken away or transferred to another. This concept was the foundation of their society, ensuring that every person was treated with dignity and respect.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều có thể giao dịch, quyền không thể chuyển nhượng của các cá nhân đã đứng như một ngọn đèn hy vọng. Những quyền này, chẳng hạn như tự do và bình đẳng, được coi là không thể chuyển nhượng, có nghĩa là chúng không thể bị lấy đi hoặc chuyển cho người khác. Khái niệm này là nền tảng của xã hội của họ, đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử với phẩm giá và sự tôn trọng.