Nghĩa tiếng Việt của từ inalterable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnˈɔːltərəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnˈɔːltərəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể thay đổi, không thể thay đổi
Contoh: The law is inalterable and must be obeyed. (Hukum itu tidak bisa diubah dan harus ditaati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'alterare' (thay đổi) + hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quy tắc cố định như luật pháp, không thể thay đổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: immutable, unchangeable, fixed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: alterable, changeable, flexible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inalterable truth (sự thật không thể thay đổi)
- inalterable law (luật không thể thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rules of the game are inalterable. (Aturan permainan itu tidak bisa diubah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an inalterable law that governed a kingdom. No matter how much the people wished to change it, the law remained firm, ensuring stability and order. This inalterable law was respected and followed by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một luật không thể thay đổi điều khiển một vương quốc. Dù người dân ước gì có thể thay đổi nó, luật vẫn vững chắc, đảm bảo sự ổn định và trật tự. Luật không thể thay đổi này được tôn trọng và tuân theo bởi tất cả mọi người.