Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inanimate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnæn.ɪ.mət/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnæn.ɪ.mət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có sự sống, không có ý thức hoặc cảm xúc
        Contoh: The rocks on the beach are inanimate. (Đá trên bãi biển là vật không sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inanimatus', từ 'in-' (không) và 'animatus' (sống), từ 'anima' nghĩa là 'hơi thở, linh hồn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những vật như đá, cục tẩy, bàn ghế, những thứ không có sự sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lifeless, dead, insentient

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: animate, alive, living

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inanimate object (vật không sống)
  • inanimate nature (bản chất không sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The doll is an inanimate object. (Con búp bê là một vật không sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where inanimate objects could talk, a chair and a table discussed the weather. 'I feel a draft,' said the chair. 'Yes, it's quite chilly,' replied the table, both unaware of their inanimate status.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà vật không sống có thể nói, một cái ghế và một cái bàn thảo luận về thời tiết. 'Tôi cảm thấy lạnh gió,' nói ghế. 'Đúng vậy, khá lạnh đấy,' trả lời bàn, cả hai đều không nhận ra tình trạng không sống của mình.