Nghĩa tiếng Việt của từ inanity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnæn.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnæn.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự vô nghĩa, sự vô ích
Contoh: The inanity of the argument was obvious. (Sự vô nghĩa của cuộc tranh cãi là rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inanitas', từ 'inane' nghĩa là 'trống rỗng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận vô ích, không dẫn đến kết quả, giống như việc nói về không gian trống rỗng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: futility, senselessness, pointlessness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: significance, meaningfulness, purpose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- utter inanity (sự hoàn toàn vô nghĩa)
- inanity of the situation (sự vô nghĩa của tình huống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The inanity of their conversation was frustrating. (Sự vô nghĩa trong cuộc trò chuyện của họ gây cảm giác thất vọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with inanity, people spent their days discussing trivial matters that led nowhere. One day, a wise man came and showed them the importance of meaningful conversations, turning the inanity into purposeful discussions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất chứa đầy sự vô nghĩa, mọi người dành ngày của họ để thảo luận về những vấn đề tầm thường không dẫn đến kết quả nào. Một ngày, một người đàn ông khôn ngoan đến và chỉ cho họ tầm quan trọng của những cuộc đối thoại có ý nghĩa, biến sự vô nghĩa thành những cuộc thảo luận có mục đích.