Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inappropriate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.əˈproʊ.pri.ət/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.əˈprəʊ.pri.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thích hợp, không phù hợp
        Contoh: Wearing a swimsuit to a formal dinner would be inappropriate. (Mengenakan baju renang ke pesta makan malam resmi akan menjadi tidak pantas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'appropriate' (thích hợp), từ 'ap-propriare' (để có chung với).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn mặc đồ bơi đến một buổi tiệc trang trọng, điều này không phù hợp với hoàn cảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unsuitable, improper, indecent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: appropriate, suitable, proper

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inappropriate behavior (hành vi không thích hợp)
  • inappropriate language (ngôn ngữ không thích hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It was inappropriate to laugh at the funeral. (Sangkala tertawa di pemakaman adalah tidak pantas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who wore a bright Hawaiian shirt to a formal business meeting. Everyone thought his attire was inappropriate, but he explained that he wanted to bring a bit of joy and color to the serious atmosphere. Surprisingly, his unconventional outfit broke the ice and made the meeting more relaxed and productive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mặc áo Hawaii sặc sỡ đến một cuộc họp kinh doanh trang trọng. Mọi người đều nghĩ trang phục của anh ta không thích hợp, nhưng anh ta giải thích rằng mình muốn mang đến một chút niềm vui và màu sắc cho không khí nghiêm túc. Đáng ngạc nhiên, trang phục không thể chấp nhận được của anh ta đã phá vỡ sự căng thẳng và làm cho cuộc họp thoải mái và hiệu quả hơn.