Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inasmuch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnəzˈmʌtʃ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnəzˈmʌtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo như, vì
        Contoh: Inasmuch as it is necessary, we will help you. (Karena itu diperlukan, kami akan membantu Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in' (trong) và 'as much' (càng nhiều), kết hợp thành 'inasmuch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'trong' một mối quan hệ hoặc tình huống, 'càng nhiều' điều gì đó áp dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: to the extent that, insofar as

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: not at all, to no extent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inasmuch as (theo như, vì)
  • inasmuch...as (theo như...càng nhiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Inasmuch as you are responsible, you should take care of it. (Karena Anda bertanggung jawab, Anda harus mengurusnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Inasmuch as John was responsible, he decided to take care of the problem himself. He pictured himself solving the issue and felt proud of his decision.

Câu chuyện tiếng Việt:

Theo như John là người có trách nhiệm, anh ta quyết định tự giải quyết vấn đề đó. Anh ta tưởng tượng mình giải quyết được vấn đề và cảm thấy tự hào về quyết định của mình.