Nghĩa tiếng Việt của từ inaugurate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɔːɡjəreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɔːɡjəreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tổ chức lễ khánh chính thức cho một sự kiện, một cơ quan hoặc một người vào làm việc
Contoh: The president will be inaugurated on January 20th. (Tổng thống sẽ được khai trương vào ngày 20 tháng 1.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inaugurare', từ 'augur' nghĩa là 'ngài ước', một nhà tiên tri ở La Mã, kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lễ hội lớn với nhiều người tham dự, quảng cáo, và sự kiện đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: launch, initiate, commence
Từ trái nghĩa:
- động từ: close, end, terminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inaugurate a new era (khai mạc một kỷ nguyên mới)
- inaugurate a building (khai trương một tòa nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new museum will be inaugurated next week. (Bảo tàng mới sẽ được khai trương vào tuần tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a new leader was inaugurated. The whole town gathered to witness the ceremony, which marked the beginning of a new era of prosperity. (Một lần vị lai, một người lãnh đạo mới đã được khai trương. Toàn thị trấn tụ tập để chứng kiến lễ nhậm chức, đánh dấu khởi đầu của một kỷ nguyên mới thịnh vượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người lãnh đạo mới đã được khai trương. Toàn thị trấn tụ tập để chứng kiến lễ nhậm chức, đánh dấu khởi đầu của một kỷ nguyên mới thịnh vượng.