Nghĩa tiếng Việt của từ inca, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪŋ.kə/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪŋ.kə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vị vua của nền văn minh Inca ở Nam Mỹ
Contoh: The Incas built impressive structures in the Andes. (Người Inca xây dựng những công trình ấn tượng ở dãy núi Andes.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Quechua 'inka', có nghĩa là 'vua' hoặc 'người Inca'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa của người Inca, nền văn minh lớn ở Nam Mỹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ruler, king
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subject, commoner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Inca civilization (nền văn minh Inca)
- Inca Trail (Đường Inca)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Incas were known for their advanced engineering. (Người Inca được biết đến với công nghệ xây dựng tiên tiến của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the majestic Andes mountains, the Incas ruled a vast empire. The Inca king was a wise leader who built incredible structures and developed advanced agricultural techniques. His people lived in harmony with nature, and their legacy continues to inspire awe in modern times.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên dãy núi Andes nở hoa, người Inca thống trị một đế chế rộng lớn. Vị vua Inca là một nhà lãnh đạo khôn ngoan, ông đã xây dựng những công trình đáng kinh ngạc và phát triển kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến. Người dân của ông sống hòa hợp với thiên nhiên, và di sản của họ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng kỳ diệu đến thời hiện đại.