Nghĩa tiếng Việt của từ incalculable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkæl.kjə.lə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkæl.kjʊ.lə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tính toán được, vô cùng lớn
Contoh: The damage from the earthquake was incalculable. (Kerusakan akibat gempa bumi tidak dapat dihitung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'calculable' (có thể tính toán), từ 'calculus' (phép tính).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con số vô cùng lớn, không thể đếm được, như số lượng sao trên bầu trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: immeasurable, countless, limitless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calculable, measurable, limited
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incalculable value (giá trị không thể tính toán)
- incalculable damage (thiệt hại không thể tính toán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The impact of his actions was incalculable. (Pengaruhnya tidak dapat dihitung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an incalculable treasure hidden in a cave. No one could estimate its worth, as it was beyond measure. (Dahulu kala, ada harta karun yang tak terhitung jumlahnya tersembunyi di sebuah gua. Tak seorang pun bisa menaksir nilainya, karena melampaui ukuran.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu không thể tính toán được được giấu trong một hang động. Không ai có thể ước lượng giá trị của nó, vì nó vượt quá số lượng.