Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incandescent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kænˈdes.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kænˈdes.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phát sáng do nóng chảy, sáng rực rỡ
        Contoh: The incandescent light bulb glows brightly. (Bóng đèn sợi đốt phát sáng rực rỡ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incandescere', gồm 'in-' (trong) và 'candere' (sáng lên), có nghĩa là 'sáng lên do nóng chảy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bóng đèn sợi đốt, nó phát sáng mạnh mẽ và ấm áp, giống như một ngọn nến sáng lên trong bóng tối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: glowing, luminous, radiant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, dark, dim

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incandescent light (ánh sáng từ bóng đèn sợi đốt)
  • incandescent glow (ánh sáng rực rỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The incandescent stars lit up the night sky. (Những ngôi sao incandescent đã thắp sáng bầu trời đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark forest, there was a tiny village that relied on incandescent lights to brighten their nights. These lights, powered by the heat of burning filaments, glowed with a warm, radiant light that kept the darkness at bay. The villagers cherished these lights not only for their brightness but also for the sense of warmth and comfort they provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một ngôi làng nhỏ phụ thuộc vào đèn incandescent để làm sáng ban đêm của họ. Những ngọn đèn này, được cung cấp năng lượng từ nhiệt của sợi tóc đang cháy, phát sáng với ánh sáng ấm áp, rực rỡ giữ cho bóng tối không tiến lại gần. Người dân làng yêu quý những ngọn đèn này không chỉ vì độ sáng mà còn vì cảm giác ấm áp và thoải mái mà chúng mang lại.