Nghĩa tiếng Việt của từ incapacitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kəˈpæs.ə.teɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kəˈpæs.ɪ.teɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm mất khả năng hoạt động bình thường, làm bất lực
Contoh: An accident incapacitated him for work. (Một tai nạn làm bất lực anh ta để làm việc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'capacitas' (khả năng) + '-ate' (động từ hậu tố).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị tai nạn và không thể làm việc như bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- làm bất lực, làm mất khả năng
Từ trái nghĩa:
- cung cấp khả năng, làm có thể
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incapacitated by illness (bị mất khả năng do bệnh)
- incapacitated by injury (bị mất khả năng do chấn thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: The injury incapacitated him from playing football. (Chấn thương làm anh ta không thể chơi bóng đá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who loved playing football. One day, during a match, he got seriously injured and was incapacitated from playing. He had to spend months recovering, but he never lost hope and eventually returned to the field.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông rất thích chơi bóng đá. Một ngày, trong một trận đấu, anh ta bị thương nặng và bị làm bất lực không thể chơi nữa. Anh ta phải dành hàng tháng để hồi phục, nhưng anh ta không bao giờ mất hi vọng và cuối cùng trở lại sân.