Nghĩa tiếng Việt của từ incapacitated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kəˈpæs.ə.teɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kəˈpæs.ɪ.teɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mất khả năng hoạt động bình thường, bị suy giảm khả năng
Contoh: He was incapacitated by the injury. (Dia bị suy giảm khả năng do chấn thương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'capacitatus' (có khả năng), từ 'capere' (lấy, có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị thương hoặc ốm, không thể hoạt động bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disabled, impaired, hindered
Từ trái nghĩa:
- tính từ: capable, able, enabled
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incapacitated by illness (bị suy giảm khả năng do bệnh)
- incapacitated by injury (bị suy giảm khả năng do chấn thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The storm left many people incapacitated. (Cơn bão để lại nhiều người bị mất khả năng hoạt động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a superhero who was incapacitated by a powerful villain's attack, rendering him unable to save the city. (Một lần, có một siêu anh hùng bị kẻ xấu mạnh mẽ tấn công, khiến anh ta không thể cứu thành phố.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một siêu anh hùng bị kẻ xấu mạnh mẽ tấn công, khiến anh ta không thể cứu thành phố. Anh ta cảm thấy mình bị suy giảm khả năng và không thể hoạt động bình thường.