Nghĩa tiếng Việt của từ incense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.sɛns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.sɛns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hương thảo, hương liệu để thổi lên để tạo ra mùi thơm
Contoh: They burned incense in the temple. (Mereka membakar hương di kuil.) - động từ (v.):làm cho ai đó giận dữ hoặc khó chịu
Contoh: His comments incensed the crowd. (Những lời bình luận của anh ta làm dân đám tức giận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incensum', là động từ 'incendere' đã được sử dụng ở dạng danh từ, có nghĩa là 'đốt lửa', từ 'in-' và 'cendere' (của 'candere', 'to glow').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghi lễ tôn giáo, nơi hương thảo được thổi lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aromatic resin, perfume
- động từ: enrage, infuriate
Từ trái nghĩa:
- động từ: appease, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- burn incense (đốt hương)
- incense burner (lò đốt hương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The smell of incense filled the room. (Mùi hương thảo lấp đầy căn phòng.)
- động từ: The news incensed the public. (Tin tức làm dân chúng tức giận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a temple where people used to burn incense to honor their gods. One day, a young man made a comment that incensed the villagers, causing them to gather at the temple to discuss the issue. As they spoke, the incense smoke rose, symbolizing their unity and determination to address the problem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, nơi mà người ta thường đốt hương thảo để tôn kính thần linh của họ. Một ngày, một chàng thanh niên nói lên một ý kiến đáng kể làm dân làng tức giận, khiến họ tụ tập ở đền để bàn luận về vấn đề đó. Khi họ nói chuyện, khói hương thảo bay lên, tượng trưng cho sự đoàn kết và quyết tâm của họ để giải quyết vấn đề.