Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incentive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɛntɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsentɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động lực, lợi ích thúc đẩy
        Contoh: The promise of a bonus is a strong incentive for employees. (Nguyện vọng về một khoản thưởng là động lực mạnh mẽ cho nhân viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incendere' có nghĩa là 'đốt cháy', qua đó hình thành từ 'incentive' với ý nghĩa là 'thúc đẩy, kích thích'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận được một khoản thưởng hoặc phần thưởng khi hoàn thành một công việc, điều này có thể thúc đẩy bạn hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: motivation, stimulus, inducement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: deterrent, discouragement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • economic incentive (động lực kinh tế)
  • tax incentive (động lực thuế)
  • incentive program (chương trình kích thích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Financial incentives can boost productivity. (Động lực tài chính có thể tăng năng suất lao động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that struggled to motivate its employees. The manager introduced an incentive program where employees could earn bonuses for meeting targets. This incentive not only boosted morale but also increased productivity, turning the company into a thriving business.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty gặp khó khăn trong việc thúc đẩy nhân viên của mình. Quản lý giới thiệu một chương trình kích thích nơi nhân viên có thể kiếm được phần thưởng cho việc đạt được mục tiêu. Động lực này không chỉ tăng cảm hứng làm việc mà còn tăng năng suất lao động, biến công ty thành một doanh nghiệp phát triển mạnh.