Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inception, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsep.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsep.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khởi đầu, sự bắt đầu
        Contoh: The inception of the project was last year. (Khởi đầu của dự án là năm ngoái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inceptio', từ 'inceptus', dạng quá khứ của 'incepere' nghĩa là 'bắt đầu', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bộ phim 'Inception' của Christopher Nolan, một câu chuyện về việc thực hiện các kế hoạch trong giấc mơ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beginning, start, origin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conclusion, end, termination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the inception (tại thời điểm bắt đầu)
  • inception to completion (từ khởi đầu đến hoàn thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The inception of the company dates back to 1990. (Sự khởi đầu của công ty có thể theo đuổi lại đến năm 1990.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inception of a great idea that changed the world. It started small, but grew into something magnificent.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự khởi đầu của một ý tưởng vĩ đại đã thay đổi thế giới. Nó bắt đầu từ nhỏ, nhưng lớn lên thành một thứ rất tuyệt vời.