Nghĩa tiếng Việt của từ incessant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɛs.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈses.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không ngừng, liên tục
Contoh: The incessant noise made it hard to concentrate. (Suara tak henti-hentinya membuat sulit untuk berkonsentrasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incessant-' từ 'incessare', kết hợp từ 'in-' (không) và 'cessare' (dừng lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cơn mưa không ngừng nghỉ, khiến bạn không thể đi ra ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: continuous, relentless, unending
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intermittent, occasional, sporadic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incessant chatter (nói xấu không ngừng)
- incessant demands (yêu cầu liên tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The incessant rain ruined our camping trip. (Hujan tak henti-hentinya menggagalkan perjalanan berkemah kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the rain never stopped, people called it the land of incessant rain. The constant downpour made life difficult, but the people learned to adapt and even found beauty in the never-ending water. They built their homes with special roofs to channel the water and created art from the droplets that fell endlessly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một miền đất mà mưa không bao giờ dừng, người ta gọi đó là miền đất của mưa liên tục. Cơn mưa không ngừng khiến cuộc sống gặp khó khăn, nhưng người dân đã học cách thích nghi và thậm chí còn tìm thấy vẻ đẹp trong những giọt nước không bao giờ dừng lại. Họ xây nhà với mái đặc biệt để dẫn nước và tạo ra nghệ thuật từ những giọt nước rơi mãi mãi.