Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incessantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɛsəntli/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsesəntli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):liên tục, không ngừng nghỉ
        Contoh: The clock ticked incessantly. (Jam itu berdetak terus menerus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incessant', từ 'in-' (không) và 'cessare' (dừng lại), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ cát chảy không ngừng, hay một con ruồi bay lượn không biết mệt mỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • continuously, endlessly, perpetually

Từ trái nghĩa:

  • intermittently, occasionally, sporadically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • work incessantly (làm việc liên tục)
  • talk incessantly (nói liên tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The baby cried incessantly. (Bayi menangis terus menerus.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to sing incessantly. Her voice filled the house with joy, and even when she was tired, she never stopped singing. Her parents loved her dearly and enjoyed her constant melodies.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích hát liên tục. Giọng hát của cô làm cho ngôi nhà tràn ngập niềm vui, và kể cả khi cô mệt mỏi, cô vẫn không bao giờ dừng hát. Bố mẹ cô yêu thương cô rất nhiều và thích những giai điệu không ngừng của cô.