Nghĩa tiếng Việt của từ inch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪntʃ/
🔈Phát âm Anh: /ɪntʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo chiều dài bằng 1/12 foot
Contoh: The table is 30 inches long. (Bàn dài 30 inch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'uncia', nghĩa là 'một phần mười hai', liên quan đến việc đo lường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường chiều dài của một vật, chẳng hạn như đo chiều dài của một tờ giấy A4 là khoảng 12 inch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: centimeter, millimeter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foot, meter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inch by inch (từng inch một)
- every inch (hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He cut the board to an inch. (Anh ta cắt tấm ván đến một inch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ruler that measured everything in inches. It helped people understand the size of things, like how many inches long a table was or how many inches tall a person was. The ruler was very proud of its ability to measure in inches, as it helped everyone in the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái thước đo mọi thứ bằng inch. Nó giúp mọi người hiểu kích thước của vật, như bàn dài bao nhiêu inch hoặc người cao bao nhiêu inch. Thước đo rất tự hào về khả năng đo lường bằng inch, vì nó giúp đỡ mọi người trong vương quốc.