Nghĩa tiếng Việt của từ inchoate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkoʊ.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkəʊ.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa hoàn thiện, chưa được hình thành đầy đủ
Contoh: The idea remained inchoate and undeveloped. (Ý tưởng vẫn còn mơ hồ và chưa được phát triển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inchoatus', dạng quá khứ của 'inchoare' nghĩa là 'bắt đầu, khởi đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh mờ ảo, chưa rõ ràng, đại diện cho sự inchoate.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unformed, rudimentary, incipient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: developed, complete, mature
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inchoate ideas (ý tưởng chưa rõ ràng)
- inchoate form (hình thức chưa hoàn thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The plan was inchoate and needed more work. (Kế hoạch còn mơ hồ và cần nhiều công việc hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an inchoate idea that slowly developed into a brilliant invention. (Ngày xửa ngày xưa, có một ý tưởng chưa rõ ràng dần phát triển thành một phát minh xuất sắc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ý tưởng chưa rõ ràng dần dần phát triển thành một phát minh xuất sắc.