Nghĩa tiếng Việt của từ incidence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.sɪ.dəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.sɪ.dəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xảy ra, tần suất xảy ra
Contoh: The incidence of disease has increased. (Tần suất mắc bệnh đã tăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incidere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'cadere' nghĩa là 'rơi', dẫn đến ý nghĩa 'sự rơi vào' hoặc 'sự xảy ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự xảy ra của các sự kiện trong tự nhiên hoặc xã hội, như tỷ lệ mắc bệnh hoặc tai nạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: occurrence, frequency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rarity, infrequency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high incidence (tần suất cao)
- low incidence (tần suất thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a high incidence of malaria in this region. (Có tần suất mắc bệnh sốt rét cao ở khu vực này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a region with a high incidence of disease, the locals struggled to find a cure. They discovered that the incidence could be reduced by improving sanitation and access to clean water. This realization led to a significant decrease in the incidence of disease, and the community thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng có tần suất mắc bệnh cao, người dân đấu tranh tìm cách chữa trị. Họ phát hiện ra rằng có thể giảm tần suất bằng cách cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch. Sự nhận thức này dẫn đến việc giảm đáng kể tần suất mắc bệnh, và cộng đồng phát triển mạnh.