Nghĩa tiếng Việt của từ incident, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.sɪ.dənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.sɪ.dɛnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kiện, sự việc xảy ra
Contoh: The incident happened last night. (Sự kiện xảy ra tối qua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incidere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'cadere' nghĩa là 'rơi', từ đó hình thành 'incident' có nghĩa là 'sự kiện xảy ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện đáng nhớ trong cuộc sống, như một vụ tai nạn hay một sự kiện lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: event, occurrence, happening
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-event, regularity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- border incident (sự kiện biên giới)
- security incident (sự kiện an ninh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The incident was reported to the police. (Sự kiện đã được báo cáo cho cảnh sát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an incident that changed the course of history. A small event, seemingly insignificant, led to a chain of reactions that affected everyone in the kingdom. The incident was remembered for generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện đã thay đổi lịch sử. Một sự việc nhỏ, dường như không đáng kể, dẫn đến một chuỗi phản ứng ảnh hưởng đến mọi người trong vương quốc. Sự kiện đó được nhớ đến qua nhiều thế hệ.