Nghĩa tiếng Việt của từ incidental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.sɪˈdent.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.sɪˈdent.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có ý định, xảy ra là do ngẫu nhiên
Contoh: The incidental meeting led to a new business opportunity. (Pertemuan kebetulan ini mengarah pada kesempatan bisnis baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incidentalis', từ 'incidere' nghĩa là 'xảy ra', gốc 'in-' và 'cadere' nghĩa là 'rơi'. Được kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện không dự kiến, như gặp một người bạn cũ trên đường đi làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: accidental, occasional, random
Từ trái nghĩa:
- tính từ: planned, intentional, deliberate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incidental costs (chi phí không dự kiến)
- incidental music (âm nhạc phụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The incidental expenses of the trip were higher than expected. (Biện pháp không dự kiến của chuyến đi cao hơn dự kiến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, while on a casual walk, Tom encountered an old friend, which was quite incidental. This unexpected meeting led to a new business venture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, khi đi dạo thoải mái, Tom gặp một người bạn cũ, điều này khá là ngẫu nhiên. Cuộc gặp gỡ không dự kiến này dẫn đến một dự án kinh doanh mới.