Nghĩa tiếng Việt của từ incidentally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.sɪˈdent.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.sɪˈdent.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tình cờ, vô tình
Contoh: I met her incidentally at the party. (Saya bertemu dengannya secara kebetulan di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incidentalis', từ 'incidere' nghĩa là 'xảy ra tình cờ', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp ai đó một cách vô tình trong một sự kiện, như một bữa tiệc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: accidentally, by chance, unexpectedly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: intentionally, deliberately, purposely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incidentally mentioned (đề cập vô tình)
- incidentally found (tìm thấy vô tình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Incidentally, I found the book you were looking for. (Secara kebetulan, saya menemukan buku yang Anda cari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man was walking in the park when he incidentally found a lost wallet. He decided to return it to the owner, and that's how he met his future wife.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông đang đi dạo trong công viên và vô tình tìm thấy một ví bị mất. Ông quyết định trả lại nó cho chủ nhân, và đó là cách ông gặp người vợ tương lai của mình.