Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incinerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɪn.ə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɪn.ə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đốt cháy hoàn toàn, biến thành tro
        Contoh: The waste was incinerated to reduce its volume. (Chất thải đã được đốt cháy để giảm thể tích của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incineratus', là dạng quá khứ của 'incinerare', từ 'in-' (trong) và 'cinerare' (phủ tro)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà máy xử lý rác thải đang hoạt động, đốt cháy rác thải để giảm thiểu tác động môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: burn, cremate, consume by fire

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extinguish, put out

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incinerate waste (đốt cháy chất thải)
  • incinerate documents (đốt cháy tài liệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The documents were incinerated to protect sensitive information. (Tài liệu đã được đốt cháy để bảo vệ thông tin nhạy cảm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city that faced a huge waste problem. The mayor decided to build an incinerator to incinerate the waste, turning it into ash and reducing the amount of garbage. This helped the city to become cleaner and more sustainable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố gặp phải vấn đề chất thải lớn. Chủ tịch thành phố quyết định xây dựng một lò đốt để đốt cháy chất thải, biến nó thành tro và giảm lượng rác thải. Điều này giúp thành phố sạch sẽ hơn và bền vững hơn.