Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incipient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsɪpiənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsɪpɪənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bắt đầu, mới hình thành
        Contoh: The incipient stage of the disease is crucial for treatment. (Tahap awal penyakit ini sangat penting untuk pengobatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incipiens', đuôi từ 'iens' có nghĩa là 'đang làm', kết hợp với tiền tố 'in-'. Từ này thường được dùng để chỉ sự bắt đầu của một quá trình hoặc hiện tượng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái đồng hồ bấm giờ, khi nó bắt đầu chạy, đó là 'incipient'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: initial, beginning, nascent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: advanced, developed, mature

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incipient stage (giai đoạn bắt đầu)
  • incipient phase (giai đoạn đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The incipient signs of spring are visible. (Tanda-tanda awal musim semi sudah terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an incipient idea that grew into a successful business. (Dulunya ada sebuah ide awal yang berkembang menjadi bisnis yang sukses.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ý tưởng mới hình thành, nó phát triển thành một doanh nghiệp thành công.